Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,6989 | ৳ 1,7479 | 2,16% |
3 tháng | ৳ 1,6501 | ৳ 1,7479 | 4,99% |
1 năm | ৳ 1,4461 | ৳ 1,7479 | 19,02% |
2 năm | ৳ 1,1204 | ৳ 1,7479 | 52,20% |
3 năm | ৳ 0,7308 | ৳ 1,7479 | 83,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Taka Bangladesh (BDT) |
Afs. 1 | ৳ 1,7450 |
Afs. 5 | ৳ 8,7252 |
Afs. 10 | ৳ 17,450 |
Afs. 25 | ৳ 43,626 |
Afs. 50 | ৳ 87,252 |
Afs. 100 | ৳ 174,50 |
Afs. 250 | ৳ 436,26 |
Afs. 500 | ৳ 872,52 |
Afs. 1.000 | ৳ 1.745,04 |
Afs. 5.000 | ৳ 8.725,20 |
Afs. 10.000 | ৳ 17.450 |
Afs. 25.000 | ৳ 43.626 |
Afs. 50.000 | ৳ 87.252 |
Afs. 100.000 | ৳ 174.504 |
Afs. 500.000 | ৳ 872.520 |