Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / BDT Đảo
Afs.
=
07/10/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6989 1,7479 2,16%
3 tháng 1,6501 1,7479 4,99%
1 năm 1,4461 1,7479 19,02%
2 năm 1,1204 1,7479 52,20%
3 năm 0,7308 1,7479 83,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Taka Bangladesh (BDT)
Afs. 1 1,7450
Afs. 5 8,7252
Afs. 10 17,450
Afs. 25 43,626
Afs. 50 87,252
Afs. 100 174,50
Afs. 250 436,26
Afs. 500 872,52
Afs. 1.000 1.745,04
Afs. 5.000 8.725,20
Afs. 10.000 17.450
Afs. 25.000 43.626
Afs. 50.000 87.252
Afs. 100.000 174.504
Afs. 500.000 872.520