Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,02507 | лв 0,02589 | 2,89% |
3 tháng | лв 0,02471 | лв 0,02589 | 1,92% |
1 năm | лв 0,02411 | лв 0,02623 | 5,42% |
2 năm | лв 0,01975 | лв 0,02623 | 13,38% |
3 năm | лв 0,01478 | лв 0,02623 | 38,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Lev Bulgaria (BGN) |
Afs. 100 | лв 2,6022 |
Afs. 500 | лв 13,011 |
Afs. 1.000 | лв 26,022 |
Afs. 2.500 | лв 65,054 |
Afs. 5.000 | лв 130,11 |
Afs. 10.000 | лв 260,22 |
Afs. 25.000 | лв 650,54 |
Afs. 50.000 | лв 1.301,09 |
Afs. 100.000 | лв 2.602,17 |
Afs. 500.000 | лв 13.011 |
Afs. 1.000.000 | лв 26.022 |
Afs. 2.500.000 | лв 65.054 |
Afs. 5.000.000 | лв 130.109 |
Afs. 10.000.000 | лв 260.217 |
Afs. 50.000.000 | лв 1.301.086 |