Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / BGN Đảo
Afs.
=
лв
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,02507 лв 0,02589 2,89%
3 tháng лв 0,02471 лв 0,02589 1,92%
1 năm лв 0,02411 лв 0,02623 5,42%
2 năm лв 0,01975 лв 0,02623 13,38%
3 năm лв 0,01478 лв 0,02623 38,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Lev Bulgaria (BGN)
Afs. 100лв 2,6022
Afs. 500лв 13,011
Afs. 1.000лв 26,022
Afs. 2.500лв 65,054
Afs. 5.000лв 130,11
Afs. 10.000лв 260,22
Afs. 25.000лв 650,54
Afs. 50.000лв 1.301,09
Afs. 100.000лв 2.602,17
Afs. 500.000лв 13.011
Afs. 1.000.000лв 26.022
Afs. 2.500.000лв 65.054
Afs. 5.000.000лв 130.109
Afs. 10.000.000лв 260.217
Afs. 50.000.000лв 1.301.086