Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / BHD Đảo
Afs.
=
BD
07/10/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,005341 BD 0,005501 2,19%
3 tháng BD 0,005281 BD 0,005501 3,20%
1 năm BD 0,004924 BD 0,005501 9,80%
2 năm BD 0,004140 BD 0,005501 28,26%
3 năm BD 0,003211 BD 0,005501 31,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Dinar Bahrain (BHD)
Afs. 1.000BD 5,4910
Afs. 5.000BD 27,455
Afs. 10.000BD 54,910
Afs. 25.000BD 137,28
Afs. 50.000BD 274,55
Afs. 100.000BD 549,10
Afs. 250.000BD 1.372,76
Afs. 500.000BD 2.745,52
Afs. 1.000.000BD 5.491,03
Afs. 5.000.000BD 27.455
Afs. 10.000.000BD 54.910
Afs. 25.000.000BD 137.276
Afs. 50.000.000BD 274.552
Afs. 100.000.000BD 549.103
Afs. 500.000.000BD 2.745.516