Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / BMD Đảo
Afs.
=
BD$
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01420 BD$ 0,01463 2,21%
3 tháng BD$ 0,01405 BD$ 0,01463 3,22%
1 năm BD$ 0,01310 BD$ 0,01463 9,84%
2 năm BD$ 0,01100 BD$ 0,01463 28,21%
3 năm BD$ 0,008541 BD$ 0,01463 31,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la Bermuda (BMD)
Afs. 100BD$ 1,4599
Afs. 500BD$ 7,2993
Afs. 1.000BD$ 14,599
Afs. 2.500BD$ 36,496
Afs. 5.000BD$ 72,993
Afs. 10.000BD$ 145,99
Afs. 25.000BD$ 364,96
Afs. 50.000BD$ 729,93
Afs. 100.000BD$ 1.459,85
Afs. 500.000BD$ 7.299,27
Afs. 1.000.000BD$ 14.599
Afs. 2.500.000BD$ 36.496
Afs. 5.000.000BD$ 72.993
Afs. 10.000.000BD$ 145.985
Afs. 50.000.000BD$ 729.927