Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01849 | B$ 0,01894 | 2,45% |
3 tháng | B$ 0,01839 | B$ 0,01903 | 0,27% |
1 năm | B$ 0,01784 | B$ 0,01953 | 5,02% |
2 năm | B$ 0,01456 | B$ 0,01953 | 16,44% |
3 năm | B$ 0,01165 | B$ 0,01953 | 26,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Đô la Brunei (BND) |
Afs. 100 | B$ 1,9026 |
Afs. 500 | B$ 9,5128 |
Afs. 1.000 | B$ 19,026 |
Afs. 2.500 | B$ 47,564 |
Afs. 5.000 | B$ 95,128 |
Afs. 10.000 | B$ 190,26 |
Afs. 25.000 | B$ 475,64 |
Afs. 50.000 | B$ 951,28 |
Afs. 100.000 | B$ 1.902,55 |
Afs. 500.000 | B$ 9.512,77 |
Afs. 1.000.000 | B$ 19.026 |
Afs. 2.500.000 | B$ 47.564 |
Afs. 5.000.000 | B$ 95.128 |
Afs. 10.000.000 | B$ 190.255 |
Afs. 50.000.000 | B$ 951.277 |