Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / BND Đảo
Afs.
=
B$
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01849 B$ 0,01894 2,45%
3 tháng B$ 0,01839 B$ 0,01903 0,27%
1 năm B$ 0,01784 B$ 0,01953 5,02%
2 năm B$ 0,01456 B$ 0,01953 16,44%
3 năm B$ 0,01165 B$ 0,01953 26,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la Brunei (BND)
Afs. 100B$ 1,9026
Afs. 500B$ 9,5128
Afs. 1.000B$ 19,026
Afs. 2.500B$ 47,564
Afs. 5.000B$ 95,128
Afs. 10.000B$ 190,26
Afs. 25.000B$ 475,64
Afs. 50.000B$ 951,28
Afs. 100.000B$ 1.902,55
Afs. 500.000B$ 9.512,77
Afs. 1.000.000B$ 19.026
Afs. 2.500.000B$ 47.564
Afs. 5.000.000B$ 95.128
Afs. 10.000.000B$ 190.255
Afs. 50.000.000B$ 951.277