Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / BYN Đảo
Afs.
=
Br
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,04590 Br 0,04771 2,88%
3 tháng Br 0,04503 Br 0,04771 4,03%
1 năm Br 0,04323 Br 0,04771 8,96%
2 năm Br 0,02787 Br 0,04771 65,23%
3 năm Br 0,02154 Br 0,04771 73,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rúp Belarus (BYN)
Afs. 100Br 4,7539
Afs. 500Br 23,770
Afs. 1.000Br 47,539
Afs. 2.500Br 118,85
Afs. 5.000Br 237,70
Afs. 10.000Br 475,39
Afs. 25.000Br 1.188,48
Afs. 50.000Br 2.376,97
Afs. 100.000Br 4.753,93
Afs. 500.000Br 23.770
Afs. 1.000.000Br 47.539
Afs. 2.500.000Br 118.848
Afs. 5.000.000Br 237.697
Afs. 10.000.000Br 475.393
Afs. 50.000.000Br 2.376.967