Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / COP Đảo
Afs.
=
COL$
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 59,455 COL$ 61,597 2,82%
3 tháng COL$ 55,517 COL$ 61,597 6,29%
1 năm COL$ 52,170 COL$ 61,597 6,10%
2 năm COL$ 45,382 COL$ 61,597 15,89%
3 năm COL$ 34,125 COL$ 61,597 46,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Peso Colombia (COP)
Afs. 1COL$ 61,516
Afs. 5COL$ 307,58
Afs. 10COL$ 615,16
Afs. 25COL$ 1.537,90
Afs. 50COL$ 3.075,79
Afs. 100COL$ 6.151,59
Afs. 250COL$ 15.379
Afs. 500COL$ 30.758
Afs. 1.000COL$ 61.516
Afs. 5.000COL$ 307.579
Afs. 10.000COL$ 615.159
Afs. 25.000COL$ 1.537.897
Afs. 50.000COL$ 3.075.793
Afs. 100.000COL$ 6.151.586
Afs. 500.000COL$ 30.757.931