Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,3409 | ₱ 0,3511 | 2,21% |
3 tháng | ₱ 0,3371 | ₱ 0,3511 | 3,22% |
1 năm | ₱ 0,3145 | ₱ 0,3511 | 9,84% |
2 năm | ₱ 0,2641 | ₱ 0,3511 | 28,21% |
3 năm | ₱ 0,2050 | ₱ 0,3511 | 31,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Peso Cuba (CUP) |
Afs. 10 | ₱ 3,5036 |
Afs. 50 | ₱ 17,518 |
Afs. 100 | ₱ 35,036 |
Afs. 250 | ₱ 87,591 |
Afs. 500 | ₱ 175,18 |
Afs. 1.000 | ₱ 350,36 |
Afs. 2.500 | ₱ 875,91 |
Afs. 5.000 | ₱ 1.751,82 |
Afs. 10.000 | ₱ 3.503,65 |
Afs. 50.000 | ₱ 17.518 |
Afs. 100.000 | ₱ 35.036 |
Afs. 250.000 | ₱ 87.591 |
Afs. 500.000 | ₱ 175.182 |
Afs. 1.000.000 | ₱ 350.365 |
Afs. 5.000.000 | ₱ 1.751.825 |