Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / DOP Đảo
Afs.
=
RD$
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,8518 RD$ 0,8814 3,03%
3 tháng RD$ 0,8304 RD$ 0,8814 5,46%
1 năm RD$ 0,7442 RD$ 0,8814 17,06%
2 năm RD$ 0,6026 RD$ 0,8814 43,63%
3 năm RD$ 0,4836 RD$ 0,8814 41,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Peso Dominicana (DOP)
Afs. 1RD$ 0,8823
Afs. 5RD$ 4,4116
Afs. 10RD$ 8,8233
Afs. 25RD$ 22,058
Afs. 50RD$ 44,116
Afs. 100RD$ 88,233
Afs. 250RD$ 220,58
Afs. 500RD$ 441,16
Afs. 1.000RD$ 882,33
Afs. 5.000RD$ 4.411,64
Afs. 10.000RD$ 8.823,28
Afs. 25.000RD$ 22.058
Afs. 50.000RD$ 44.116
Afs. 100.000RD$ 88.233
Afs. 500.000RD$ 441.164