Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / ETB Đảo
Afs.
=
Br
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,6206 Br 1,7575 7,04%
3 tháng Br 0,8067 Br 1,7575 113,50%
1 năm Br 0,7252 Br 1,7575 135,78%
2 năm Br 0,5907 Br 1,7575 188,14%
3 năm Br 0,4159 Br 1,7575 237,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Birr Ethiopia (ETB)
Afs. 1Br 1,7417
Afs. 5Br 8,7083
Afs. 10Br 17,417
Afs. 25Br 43,541
Afs. 50Br 87,083
Afs. 100Br 174,17
Afs. 250Br 435,41
Afs. 500Br 870,83
Afs. 1.000Br 1.741,65
Afs. 5.000Br 8.708,26
Afs. 10.000Br 17.417
Afs. 25.000Br 43.541
Afs. 50.000Br 87.083
Afs. 100.000Br 174.165
Afs. 500.000Br 870.826