Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / EUR Đảo
Afs.
=
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01282 0,01324 2,89%
3 tháng 0,01264 0,01324 1,92%
1 năm 0,01233 0,01341 5,42%
2 năm 0,01010 0,01341 13,38%
3 năm 0,007559 0,01341 38,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Euro (EUR)
Afs. 100 1,3292
Afs. 500 6,6462
Afs. 1.000 13,292
Afs. 2.500 33,231
Afs. 5.000 66,462
Afs. 10.000 132,92
Afs. 25.000 332,31
Afs. 50.000 664,62
Afs. 100.000 1.329,24
Afs. 500.000 6.646,22
Afs. 1.000.000 13.292
Afs. 2.500.000 33.231
Afs. 5.000.000 66.462
Afs. 10.000.000 132.924
Afs. 50.000.000 664.622