Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / GEL Đảo
Afs.
=
07/10/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03821 0,03987 4,09%
3 tháng 0,03783 0,03987 2,27%
1 năm 0,03523 0,04085 12,47%
2 năm 0,02830 0,04085 25,74%
3 năm 0,02635 0,04085 14,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Kari Gruzia (GEL)
Afs. 100 4,0077
Afs. 500 20,039
Afs. 1.000 40,077
Afs. 2.500 100,19
Afs. 5.000 200,39
Afs. 10.000 400,77
Afs. 25.000 1.001,93
Afs. 50.000 2.003,87
Afs. 100.000 4.007,74
Afs. 500.000 20.039
Afs. 1.000.000 40.077
Afs. 2.500.000 100.193
Afs. 5.000.000 200.387
Afs. 10.000.000 400.774
Afs. 50.000.000 2.003.869