Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,03821 | ₾ 0,03987 | 4,09% |
3 tháng | ₾ 0,03783 | ₾ 0,03987 | 2,27% |
1 năm | ₾ 0,03523 | ₾ 0,04085 | 12,47% |
2 năm | ₾ 0,02830 | ₾ 0,04085 | 25,74% |
3 năm | ₾ 0,02635 | ₾ 0,04085 | 14,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Kari Gruzia (GEL) |
Afs. 100 | ₾ 4,0077 |
Afs. 500 | ₾ 20,039 |
Afs. 1.000 | ₾ 40,077 |
Afs. 2.500 | ₾ 100,19 |
Afs. 5.000 | ₾ 200,39 |
Afs. 10.000 | ₾ 400,77 |
Afs. 25.000 | ₾ 1.001,93 |
Afs. 50.000 | ₾ 2.003,87 |
Afs. 100.000 | ₾ 4.007,74 |
Afs. 500.000 | ₾ 20.039 |
Afs. 1.000.000 | ₾ 40.077 |
Afs. 2.500.000 | ₾ 100.193 |
Afs. 5.000.000 | ₾ 200.387 |
Afs. 10.000.000 | ₾ 400.774 |
Afs. 50.000.000 | ₾ 2.003.869 |