Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / GTQ Đảo
Afs.
=
Q
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,1101 Q 0,1129 2,52%
3 tháng Q 0,1089 Q 0,1129 3,28%
1 năm Q 0,1027 Q 0,1138 9,05%
2 năm Q 0,08667 Q 0,1138 25,65%
3 năm Q 0,06595 Q 0,1138 32,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Quetzal Guatemala (GTQ)
Afs. 100Q 11,289
Afs. 500Q 56,445
Afs. 1.000Q 112,89
Afs. 2.500Q 282,22
Afs. 5.000Q 564,45
Afs. 10.000Q 1.128,89
Afs. 25.000Q 2.822,23
Afs. 50.000Q 5.644,47
Afs. 100.000Q 11.289
Afs. 500.000Q 56.445
Afs. 1.000.000Q 112.889
Afs. 2.500.000Q 282.223
Afs. 5.000.000Q 564.447
Afs. 10.000.000Q 1.128.894
Afs. 50.000.000Q 5.644.469