Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1101 | Q 0,1129 | 2,52% |
3 tháng | Q 0,1089 | Q 0,1129 | 3,28% |
1 năm | Q 0,1027 | Q 0,1138 | 9,05% |
2 năm | Q 0,08667 | Q 0,1138 | 25,65% |
3 năm | Q 0,06595 | Q 0,1138 | 32,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Afs. 100 | Q 11,289 |
Afs. 500 | Q 56,445 |
Afs. 1.000 | Q 112,89 |
Afs. 2.500 | Q 282,22 |
Afs. 5.000 | Q 564,45 |
Afs. 10.000 | Q 1.128,89 |
Afs. 25.000 | Q 2.822,23 |
Afs. 50.000 | Q 5.644,47 |
Afs. 100.000 | Q 11.289 |
Afs. 500.000 | Q 56.445 |
Afs. 1.000.000 | Q 112.889 |
Afs. 2.500.000 | Q 282.223 |
Afs. 5.000.000 | Q 564.447 |
Afs. 10.000.000 | Q 1.128.894 |
Afs. 50.000.000 | Q 5.644.469 |