Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / IRR Đảo
Afs.
=
IRR
08/10/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 598,09 IRR 615,98 2,19%
3 tháng IRR 591,10 IRR 615,98 3,24%
1 năm IRR 553,34 IRR 615,98 9,46%
2 năm IRR 462,36 IRR 615,98 27,67%
3 năm IRR 360,85 IRR 615,98 31,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rial Iran (IRR)
Afs. 1IRR 614,00
Afs. 5IRR 3.069,99
Afs. 10IRR 6.139,97
Afs. 25IRR 15.350
Afs. 50IRR 30.700
Afs. 100IRR 61.400
Afs. 250IRR 153.499
Afs. 500IRR 306.999
Afs. 1.000IRR 613.997
Afs. 5.000IRR 3.069.986
Afs. 10.000IRR 6.139.973
Afs. 25.000IRR 15.349.932
Afs. 50.000IRR 30.699.865
Afs. 100.000IRR 61.399.729
Afs. 500.000IRR 306.998.646