Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / KWD Đảo
Afs.
=
KD
07/10/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,004338 KD 0,004463 2,53%
3 tháng KD 0,004297 KD 0,004463 3,33%
1 năm KD 0,004053 KD 0,004480 8,82%
2 năm KD 0,003366 KD 0,004480 26,68%
3 năm KD 0,002592 KD 0,004480 33,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Dinar Kuwait (KWD)
Afs. 1.000KD 4,4756
Afs. 5.000KD 22,378
Afs. 10.000KD 44,756
Afs. 25.000KD 111,89
Afs. 50.000KD 223,78
Afs. 100.000KD 447,56
Afs. 250.000KD 1.118,90
Afs. 500.000KD 2.237,81
Afs. 1.000.000KD 4.475,61
Afs. 5.000.000KD 22.378
Afs. 10.000.000KD 44.756
Afs. 25.000.000KD 111.890
Afs. 50.000.000KD 223.781
Afs. 100.000.000KD 447.561
Afs. 500.000.000KD 2.237.807