Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / LKR Đảo
Afs.
=
රු
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 4,2530 රු 4,4263 0,76%
3 tháng රු 4,2006 රු 4,4263 0,05%
1 năm රු 4,1006 රු 4,7602 0,19%
2 năm රු 3,3130 රු 4,7602 3,11%
3 năm රු 1,7225 රු 4,7602 93,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rupee Sri Lanka (LKR)
Afs. 1රු 4,2813
Afs. 5රු 21,407
Afs. 10රු 42,813
Afs. 25රු 107,03
Afs. 50රු 214,07
Afs. 100රු 428,13
Afs. 250රු 1.070,33
Afs. 500රු 2.140,66
Afs. 1.000රු 4.281,32
Afs. 5.000රු 21.407
Afs. 10.000රු 42.813
Afs. 25.000රු 107.033
Afs. 50.000රු 214.066
Afs. 100.000රු 428.132
Afs. 500.000රු 2.140.659