Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 4,2530 | රු 4,4263 | 0,76% |
3 tháng | රු 4,2006 | රු 4,4263 | 0,05% |
1 năm | රු 4,1006 | රු 4,7602 | 0,19% |
2 năm | රු 3,3130 | රු 4,7602 | 3,11% |
3 năm | රු 1,7225 | රු 4,7602 | 93,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Afs. 1 | රු 4,2813 |
Afs. 5 | රු 21,407 |
Afs. 10 | රු 42,813 |
Afs. 25 | රු 107,03 |
Afs. 50 | රු 214,07 |
Afs. 100 | රු 428,13 |
Afs. 250 | රු 1.070,33 |
Afs. 500 | රු 2.140,66 |
Afs. 1.000 | රු 4.281,32 |
Afs. 5.000 | රු 21.407 |
Afs. 10.000 | රු 42.813 |
Afs. 25.000 | රු 107.033 |
Afs. 50.000 | රු 214.066 |
Afs. 100.000 | රු 428.132 |
Afs. 500.000 | රු 2.140.659 |