Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,2743 | Mex$ 0,2870 | 1,11% |
3 tháng | Mex$ 0,2497 | Mex$ 0,2870 | 10,11% |
1 năm | Mex$ 0,2268 | Mex$ 0,2870 | 15,73% |
2 năm | Mex$ 0,1926 | Mex$ 0,2870 | 23,60% |
3 năm | Mex$ 0,1794 | Mex$ 0,2870 | 22,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Peso Mexico (MXN) |
Afs. 100 | Mex$ 28,219 |
Afs. 500 | Mex$ 141,10 |
Afs. 1.000 | Mex$ 282,19 |
Afs. 2.500 | Mex$ 705,48 |
Afs. 5.000 | Mex$ 1.410,96 |
Afs. 10.000 | Mex$ 2.821,92 |
Afs. 25.000 | Mex$ 7.054,80 |
Afs. 50.000 | Mex$ 14.110 |
Afs. 100.000 | Mex$ 28.219 |
Afs. 500.000 | Mex$ 141.096 |
Afs. 1.000.000 | Mex$ 282.192 |
Afs. 2.500.000 | Mex$ 705.480 |
Afs. 5.000.000 | Mex$ 1.410.959 |
Afs. 10.000.000 | Mex$ 2.821.918 |
Afs. 50.000.000 | Mex$ 14.109.592 |