Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / MXN Đảo
Afs.
=
Mex$
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,2743 Mex$ 0,2870 1,11%
3 tháng Mex$ 0,2497 Mex$ 0,2870 10,11%
1 năm Mex$ 0,2268 Mex$ 0,2870 15,73%
2 năm Mex$ 0,1926 Mex$ 0,2870 23,60%
3 năm Mex$ 0,1794 Mex$ 0,2870 22,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Peso Mexico (MXN)
Afs. 100Mex$ 28,219
Afs. 500Mex$ 141,10
Afs. 1.000Mex$ 282,19
Afs. 2.500Mex$ 705,48
Afs. 5.000Mex$ 1.410,96
Afs. 10.000Mex$ 2.821,92
Afs. 25.000Mex$ 7.054,80
Afs. 50.000Mex$ 14.110
Afs. 100.000Mex$ 28.219
Afs. 500.000Mex$ 141.096
Afs. 1.000.000Mex$ 282.192
Afs. 2.500.000Mex$ 705.480
Afs. 5.000.000Mex$ 1.410.959
Afs. 10.000.000Mex$ 2.821.918
Afs. 50.000.000Mex$ 14.109.592