Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / NAD Đảo
Afs.
=
N$
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,2506 N$ 0,2567 0,96%
3 tháng N$ 0,2502 N$ 0,2624 0,57%
1 năm N$ 0,2470 N$ 0,2774 1,11%
2 năm N$ 0,1868 N$ 0,2774 25,70%
3 năm N$ 0,1380 N$ 0,2774 55,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la Namibia (NAD)
Afs. 100N$ 25,514
Afs. 500N$ 127,57
Afs. 1.000N$ 255,14
Afs. 2.500N$ 637,84
Afs. 5.000N$ 1.275,69
Afs. 10.000N$ 2.551,38
Afs. 25.000N$ 6.378,45
Afs. 50.000N$ 12.757
Afs. 100.000N$ 25.514
Afs. 500.000N$ 127.569
Afs. 1.000.000N$ 255.138
Afs. 2.500.000N$ 637.845
Afs. 5.000.000N$ 1.275.690
Afs. 10.000.000N$ 2.551.379
Afs. 50.000.000N$ 12.756.897