Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1496 | kr 0,1546 | 0,40% |
3 tháng | kr 0,1483 | kr 0,1569 | 3,71% |
1 năm | kr 0,1410 | kr 0,1580 | 7,12% |
2 năm | kr 0,1089 | kr 0,1580 | 27,69% |
3 năm | kr 0,07660 | kr 0,1580 | 63,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Krone Na Uy (NOK) |
Afs. 100 | kr 15,542 |
Afs. 500 | kr 77,712 |
Afs. 1.000 | kr 155,42 |
Afs. 2.500 | kr 388,56 |
Afs. 5.000 | kr 777,12 |
Afs. 10.000 | kr 1.554,24 |
Afs. 25.000 | kr 3.885,59 |
Afs. 50.000 | kr 7.771,19 |
Afs. 100.000 | kr 15.542 |
Afs. 500.000 | kr 77.712 |
Afs. 1.000.000 | kr 155.424 |
Afs. 2.500.000 | kr 388.559 |
Afs. 5.000.000 | kr 777.119 |
Afs. 10.000.000 | kr 1.554.237 |
Afs. 50.000.000 | kr 7.771.187 |