Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / NPR Đảo
Afs.
=
रू
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,9081 रू 1,9592 2,22%
3 tháng रू 1,8766 रू 1,9592 3,80%
1 năm रू 1,7454 रू 1,9592 10,75%
2 năm रू 1,4389 रू 1,9592 30,71%
3 năm रू 1,0402 रू 1,9592 47,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rupee Nepal (NPR)
Afs. 1रू 1,9617
Afs. 5रू 9,8086
Afs. 10रू 19,617
Afs. 25रू 49,043
Afs. 50रू 98,086
Afs. 100रू 196,17
Afs. 250रू 490,43
Afs. 500रू 980,86
Afs. 1.000रू 1.961,71
Afs. 5.000रू 9.808,55
Afs. 10.000रू 19.617
Afs. 25.000रू 49.043
Afs. 50.000रू 98.086
Afs. 100.000रू 196.171
Afs. 500.000रू 980.855