Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / NZD Đảo
Afs.
=
NZ$
07/10/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,02286 NZ$ 0,02365 2,10%
3 tháng NZ$ 0,02253 NZ$ 0,02403 3,12%
1 năm NZ$ 0,02186 NZ$ 0,02411 6,92%
2 năm NZ$ 0,01704 NZ$ 0,02411 16,68%
3 năm NZ$ 0,01253 NZ$ 0,02411 48,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la New Zealand (NZD)
Afs. 100NZ$ 2,3840
Afs. 500NZ$ 11,920
Afs. 1.000NZ$ 23,840
Afs. 2.500NZ$ 59,600
Afs. 5.000NZ$ 119,20
Afs. 10.000NZ$ 238,40
Afs. 25.000NZ$ 596,00
Afs. 50.000NZ$ 1.192,00
Afs. 100.000NZ$ 2.384,00
Afs. 500.000NZ$ 11.920
Afs. 1.000.000NZ$ 23.840
Afs. 2.500.000NZ$ 59.600
Afs. 5.000.000NZ$ 119.200
Afs. 10.000.000NZ$ 238.400
Afs. 50.000.000NZ$ 1.192.002