Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,02286 | NZ$ 0,02365 | 2,10% |
3 tháng | NZ$ 0,02253 | NZ$ 0,02403 | 3,12% |
1 năm | NZ$ 0,02186 | NZ$ 0,02411 | 6,92% |
2 năm | NZ$ 0,01704 | NZ$ 0,02411 | 16,68% |
3 năm | NZ$ 0,01253 | NZ$ 0,02411 | 48,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Đô la New Zealand (NZD) |
Afs. 100 | NZ$ 2,3840 |
Afs. 500 | NZ$ 11,920 |
Afs. 1.000 | NZ$ 23,840 |
Afs. 2.500 | NZ$ 59,600 |
Afs. 5.000 | NZ$ 119,20 |
Afs. 10.000 | NZ$ 238,40 |
Afs. 25.000 | NZ$ 596,00 |
Afs. 50.000 | NZ$ 1.192,00 |
Afs. 100.000 | NZ$ 2.384,00 |
Afs. 500.000 | NZ$ 11.920 |
Afs. 1.000.000 | NZ$ 23.840 |
Afs. 2.500.000 | NZ$ 59.600 |
Afs. 5.000.000 | NZ$ 119.200 |
Afs. 10.000.000 | NZ$ 238.400 |
Afs. 50.000.000 | NZ$ 1.192.002 |