Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,05469 | zł 0,05725 | 3,92% |
3 tháng | zł 0,05404 | zł 0,05725 | 3,06% |
1 năm | zł 0,05336 | zł 0,05816 | 0,56% |
2 năm | zł 0,04566 | zł 0,05839 | 0,76% |
3 năm | zł 0,03501 | zł 0,05839 | 29,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Afs. 100 | zł 5,7532 |
Afs. 500 | zł 28,766 |
Afs. 1.000 | zł 57,532 |
Afs. 2.500 | zł 143,83 |
Afs. 5.000 | zł 287,66 |
Afs. 10.000 | zł 575,32 |
Afs. 25.000 | zł 1.438,29 |
Afs. 50.000 | zł 2.876,58 |
Afs. 100.000 | zł 5.753,15 |
Afs. 500.000 | zł 28.766 |
Afs. 1.000.000 | zł 57.532 |
Afs. 2.500.000 | zł 143.829 |
Afs. 5.000.000 | zł 287.658 |
Afs. 10.000.000 | zł 575.315 |
Afs. 50.000.000 | zł 2.876.576 |