Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / RON Đảo
Afs.
=
RON
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,06378 RON 0,06588 2,94%
3 tháng RON 0,06289 RON 0,06588 1,97%
1 năm RON 0,06132 RON 0,06664 5,62%
2 năm RON 0,04948 RON 0,06664 14,23%
3 năm RON 0,03741 RON 0,06664 39,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Leu Romania (RON)
Afs. 100RON 6,6156
Afs. 500RON 33,078
Afs. 1.000RON 66,156
Afs. 2.500RON 165,39
Afs. 5.000RON 330,78
Afs. 10.000RON 661,56
Afs. 25.000RON 1.653,91
Afs. 50.000RON 3.307,82
Afs. 100.000RON 6.615,64
Afs. 500.000RON 33.078
Afs. 1.000.000RON 66.156
Afs. 2.500.000RON 165.391
Afs. 5.000.000RON 330.782
Afs. 10.000.000RON 661.564
Afs. 50.000.000RON 3.307.821