Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,06378 | RON 0,06588 | 2,94% |
3 tháng | RON 0,06289 | RON 0,06588 | 1,97% |
1 năm | RON 0,06132 | RON 0,06664 | 5,62% |
2 năm | RON 0,04948 | RON 0,06664 | 14,23% |
3 năm | RON 0,03741 | RON 0,06664 | 39,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Leu Romania (RON) |
Afs. 100 | RON 6,6156 |
Afs. 500 | RON 33,078 |
Afs. 1.000 | RON 66,156 |
Afs. 2.500 | RON 165,39 |
Afs. 5.000 | RON 330,78 |
Afs. 10.000 | RON 661,56 |
Afs. 25.000 | RON 1.653,91 |
Afs. 50.000 | RON 3.307,82 |
Afs. 100.000 | RON 6.615,64 |
Afs. 500.000 | RON 33.078 |
Afs. 1.000.000 | RON 66.156 |
Afs. 2.500.000 | RON 165.391 |
Afs. 5.000.000 | RON 330.782 |
Afs. 10.000.000 | RON 661.564 |
Afs. 50.000.000 | RON 3.307.821 |