Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / SCR Đảo
Afs.
=
SRe
08/10/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1845 SRe 0,1998 5,88%
3 tháng SRe 0,1845 SRe 0,1998 0,57%
1 năm SRe 0,1731 SRe 0,2069 9,81%
2 năm SRe 0,1423 SRe 0,2069 34,92%
3 năm SRe 0,1129 SRe 0,2069 38,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Rupee Seychelles (SCR)
Afs. 100SRe 19,670
Afs. 500SRe 98,350
Afs. 1.000SRe 196,70
Afs. 2.500SRe 491,75
Afs. 5.000SRe 983,50
Afs. 10.000SRe 1.967,00
Afs. 25.000SRe 4.917,50
Afs. 50.000SRe 9.835,01
Afs. 100.000SRe 19.670
Afs. 500.000SRe 98.350
Afs. 1.000.000SRe 196.700
Afs. 2.500.000SRe 491.750
Afs. 5.000.000SRe 983.501
Afs. 10.000.000SRe 1.967.002
Afs. 50.000.000SRe 9.835.009