Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1451 | kr 0,1506 | 2,10% |
3 tháng | kr 0,1439 | kr 0,1531 | 1,88% |
1 năm | kr 0,1396 | kr 0,1536 | 3,38% |
2 năm | kr 0,1138 | kr 0,1536 | 17,64% |
3 năm | kr 0,07745 | kr 0,1536 | 55,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Afs. 100 | kr 15,115 |
Afs. 500 | kr 75,573 |
Afs. 1.000 | kr 151,15 |
Afs. 2.500 | kr 377,86 |
Afs. 5.000 | kr 755,73 |
Afs. 10.000 | kr 1.511,45 |
Afs. 25.000 | kr 3.778,63 |
Afs. 50.000 | kr 7.557,26 |
Afs. 100.000 | kr 15.115 |
Afs. 500.000 | kr 75.573 |
Afs. 1.000.000 | kr 151.145 |
Afs. 2.500.000 | kr 377.863 |
Afs. 5.000.000 | kr 755.726 |
Afs. 10.000.000 | kr 1.511.451 |
Afs. 50.000.000 | kr 7.557.257 |