Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,05118 | m 0,05359 | 0,46% |
3 tháng | m 0,04922 | m 0,05359 | 3,83% |
1 năm | m 0,04652 | m 0,05359 | 7,57% |
2 năm | m 0,03856 | m 0,05359 | 28,81% |
3 năm | m 0,02989 | m 0,05359 | 33,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Afs. 100 | m 5,1353 |
Afs. 500 | m 25,677 |
Afs. 1.000 | m 51,353 |
Afs. 2.500 | m 128,38 |
Afs. 5.000 | m 256,77 |
Afs. 10.000 | m 513,53 |
Afs. 25.000 | m 1.283,83 |
Afs. 50.000 | m 2.567,67 |
Afs. 100.000 | m 5.135,34 |
Afs. 500.000 | m 25.677 |
Afs. 1.000.000 | m 51.353 |
Afs. 2.500.000 | m 128.383 |
Afs. 5.000.000 | m 256.767 |
Afs. 10.000.000 | m 513.534 |
Afs. 50.000.000 | m 2.567.669 |