Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / TMT Đảo
Afs.
=
m
10/11/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,05118 m 0,05359 0,46%
3 tháng m 0,04922 m 0,05359 3,83%
1 năm m 0,04652 m 0,05359 7,57%
2 năm m 0,03856 m 0,05359 28,81%
3 năm m 0,02989 m 0,05359 33,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Manat Turkmenistan (TMT)
Afs. 100m 5,1353
Afs. 500m 25,677
Afs. 1.000m 51,353
Afs. 2.500m 128,38
Afs. 5.000m 256,77
Afs. 10.000m 513,53
Afs. 25.000m 1.283,83
Afs. 50.000m 2.567,67
Afs. 100.000m 5.135,34
Afs. 500.000m 25.677
Afs. 1.000.000m 51.353
Afs. 2.500.000m 128.383
Afs. 5.000.000m 256.767
Afs. 10.000.000m 513.534
Afs. 50.000.000m 2.567.669