Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,09648 | TT$ 0,09942 | 2,57% |
3 tháng | TT$ 0,09519 | TT$ 0,09942 | 3,89% |
1 năm | TT$ 0,08890 | TT$ 0,09942 | 10,68% |
2 năm | TT$ 0,07494 | TT$ 0,09942 | 27,92% |
3 năm | TT$ 0,05787 | TT$ 0,09942 | 32,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Afs. 100 | TT$ 9,8759 |
Afs. 500 | TT$ 49,380 |
Afs. 1.000 | TT$ 98,759 |
Afs. 2.500 | TT$ 246,90 |
Afs. 5.000 | TT$ 493,80 |
Afs. 10.000 | TT$ 987,59 |
Afs. 25.000 | TT$ 2.468,98 |
Afs. 50.000 | TT$ 4.937,96 |
Afs. 100.000 | TT$ 9.875,93 |
Afs. 500.000 | TT$ 49.380 |
Afs. 1.000.000 | TT$ 98.759 |
Afs. 2.500.000 | TT$ 246.898 |
Afs. 5.000.000 | TT$ 493.796 |
Afs. 10.000.000 | TT$ 987.593 |
Afs. 50.000.000 | TT$ 4.937.964 |