Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / TTD Đảo
Afs.
=
TT$
08/10/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,09648 TT$ 0,09942 2,57%
3 tháng TT$ 0,09519 TT$ 0,09942 3,89%
1 năm TT$ 0,08890 TT$ 0,09942 10,68%
2 năm TT$ 0,07494 TT$ 0,09942 27,92%
3 năm TT$ 0,05787 TT$ 0,09942 32,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Afs. 100TT$ 9,8759
Afs. 500TT$ 49,380
Afs. 1.000TT$ 98,759
Afs. 2.500TT$ 246,90
Afs. 5.000TT$ 493,80
Afs. 10.000TT$ 987,59
Afs. 25.000TT$ 2.468,98
Afs. 50.000TT$ 4.937,96
Afs. 100.000TT$ 9.875,93
Afs. 500.000TT$ 49.380
Afs. 1.000.000TT$ 98.759
Afs. 2.500.000TT$ 246.898
Afs. 5.000.000TT$ 493.796
Afs. 10.000.000TT$ 987.593
Afs. 50.000.000TT$ 4.937.964