Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,5835 | ₴ 0,6036 | 2,96% |
3 tháng | ₴ 0,5704 | ₴ 0,6036 | 5,32% |
1 năm | ₴ 0,4774 | ₴ 0,6036 | 24,20% |
2 năm | ₴ 0,4057 | ₴ 0,6036 | 42,85% |
3 năm | ₴ 0,2321 | ₴ 0,6036 | 106,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Afghani Afghanistan (AFN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Afs. 1 | ₴ 0,6011 |
Afs. 5 | ₴ 3,0055 |
Afs. 10 | ₴ 6,0110 |
Afs. 25 | ₴ 15,028 |
Afs. 50 | ₴ 30,055 |
Afs. 100 | ₴ 60,110 |
Afs. 250 | ₴ 150,28 |
Afs. 500 | ₴ 300,55 |
Afs. 1.000 | ₴ 601,10 |
Afs. 5.000 | ₴ 3.005,51 |
Afs. 10.000 | ₴ 6.011,01 |
Afs. 25.000 | ₴ 15.028 |
Afs. 50.000 | ₴ 30.055 |
Afs. 100.000 | ₴ 60.110 |
Afs. 500.000 | ₴ 300.551 |