Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / UGX Đảo
Afs.
=
USh
07/10/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 52,880 USh 54,045 1,19%
3 tháng USh 52,042 USh 54,045 2,82%
1 năm USh 49,175 USh 55,082 8,27%
2 năm USh 40,523 USh 55,082 23,10%
3 năm USh 30,368 USh 55,082 35,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Shilling Uganda (UGX)
Afs. 1USh 53,646
Afs. 5USh 268,23
Afs. 10USh 536,46
Afs. 25USh 1.341,15
Afs. 50USh 2.682,30
Afs. 100USh 5.364,60
Afs. 250USh 13.412
Afs. 500USh 26.823
Afs. 1.000USh 53.646
Afs. 5.000USh 268.230
Afs. 10.000USh 536.460
Afs. 25.000USh 1.341.151
Afs. 50.000USh 2.682.301
Afs. 100.000USh 5.364.603
Afs. 500.000USh 26.823.015