Công cụ quy đổi tiền tệ - AFN / ZMW Đảo
Afs.
=
ZK
07/10/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AFN/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,3740 ZK 0,3876 2,69%
3 tháng ZK 0,3450 ZK 0,3876 11,33%
1 năm ZK 0,2812 ZK 0,3876 36,48%
2 năm ZK 0,1802 ZK 0,3876 113,11%
3 năm ZK 0,1393 ZK 0,3876 104,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của afghani Afghanistan và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Afghani Afghanistan (AFN)Kwacha Zambia (ZMW)
Afs. 10ZK 3,8674
Afs. 50ZK 19,337
Afs. 100ZK 38,674
Afs. 250ZK 96,686
Afs. 500ZK 193,37
Afs. 1.000ZK 386,74
Afs. 2.500ZK 966,86
Afs. 5.000ZK 1.933,72
Afs. 10.000ZK 3.867,43
Afs. 50.000ZK 19.337
Afs. 100.000ZK 38.674
Afs. 250.000ZK 96.686
Afs. 500.000ZK 193.372
Afs. 1.000.000ZK 386.743
Afs. 5.000.000ZK 1.933.717