Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 17,535 | K 17,571 | 0,03% |
3 tháng | K 17,535 | K 27,624 | 6,40% |
1 năm | K 17,535 | K 27,624 | 7,68% |
2 năm | K 17,535 | K 27,624 | 16,32% |
3 năm | K 17,535 | K 27,624 | 23,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Kyat Myanmar (MMK) |
৳ 1 | K 17,555 |
৳ 5 | K 87,775 |
৳ 10 | K 175,55 |
৳ 25 | K 438,88 |
৳ 50 | K 877,75 |
৳ 100 | K 1.755,50 |
৳ 250 | K 4.388,75 |
৳ 500 | K 8.777,50 |
৳ 1.000 | K 17.555 |
৳ 5.000 | K 87.775 |
৳ 10.000 | K 175.550 |
৳ 25.000 | K 438.875 |
৳ 50.000 | K 877.750 |
৳ 100.000 | K 1.755.500 |
৳ 500.000 | K 8.777.501 |