Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / MMK Đảo
=
K
07/10/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 17,535 K 17,571 0,03%
3 tháng K 17,535 K 27,624 6,40%
1 năm K 17,535 K 27,624 7,68%
2 năm K 17,535 K 27,624 16,32%
3 năm K 17,535 K 27,624 23,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Kyat Myanmar (MMK)
1K 17,555
5K 87,775
10K 175,55
25K 438,88
50K 877,75
100K 1.755,50
250K 4.388,75
500K 8.777,50
1.000K 17.555
5.000K 87.775
10.000K 175.550
25.000K 438.875
50.000K 877.750
100.000K 1.755.500
500.000K 8.777.501