Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 5,0293 | SD 5,0451 | 0,25% |
3 tháng | SD 4,9821 | SD 5,1246 | 1,51% |
1 năm | SD 4,9416 | SD 5,5022 | 7,99% |
2 năm | SD 4,2658 | SD 5,7919 | 10,60% |
3 năm | SD 4,2658 | SD 6,1212 | 2,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Bảng Sudan (SDG) |
৳ 1 | SD 5,0398 |
৳ 5 | SD 25,199 |
৳ 10 | SD 50,398 |
৳ 25 | SD 125,99 |
৳ 50 | SD 251,99 |
৳ 100 | SD 503,98 |
৳ 250 | SD 1.259,94 |
৳ 500 | SD 2.519,88 |
৳ 1.000 | SD 5.039,77 |
৳ 5.000 | SD 25.199 |
৳ 10.000 | SD 50.398 |
৳ 25.000 | SD 125.994 |
৳ 50.000 | SD 251.988 |
৳ 100.000 | SD 503.977 |
৳ 500.000 | SD 2.519.885 |