Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / SDG Đảo
=
SD
20/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 5,0293 SD 5,0451 0,25%
3 tháng SD 4,9821 SD 5,1246 1,51%
1 năm SD 4,9416 SD 5,5022 7,99%
2 năm SD 4,2658 SD 5,7919 10,60%
3 năm SD 4,2658 SD 6,1212 2,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Bảng Sudan (SDG)
1SD 5,0398
5SD 25,199
10SD 50,398
25SD 125,99
50SD 251,99
100SD 503,98
250SD 1.259,94
500SD 2.519,88
1.000SD 5.039,77
5.000SD 25.199
10.000SD 50.398
25.000SD 125.994
50.000SD 251.988
100.000SD 503.977
500.000SD 2.519.885