Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / TND Đảo
B$
=
DT
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 2,3330 DT 2,3695 0,82%
3 tháng DT 2,2990 DT 2,3695 1,88%
1 năm DT 2,2886 DT 2,3695 1,22%
2 năm DT 2,1708 DT 2,4019 3,52%
3 năm DT 2,0726 DT 2,4019 12,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Tunisia (TND)
B$ 1DT 2,3556
B$ 5DT 11,778
B$ 10DT 23,556
B$ 25DT 58,890
B$ 50DT 117,78
B$ 100DT 235,56
B$ 250DT 588,90
B$ 500DT 1.177,81
B$ 1.000DT 2.355,61
B$ 5.000DT 11.778
B$ 10.000DT 23.556
B$ 25.000DT 58.890
B$ 50.000DT 117.781
B$ 100.000DT 235.561
B$ 500.000DT 1.177.807