Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 2,3330 | DT 2,3695 | 0,82% |
3 tháng | DT 2,2990 | DT 2,3695 | 1,88% |
1 năm | DT 2,2886 | DT 2,3695 | 1,22% |
2 năm | DT 2,1708 | DT 2,4019 | 3,52% |
3 năm | DT 2,0726 | DT 2,4019 | 12,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Tunisia (TND) |
B$ 1 | DT 2,3556 |
B$ 5 | DT 11,778 |
B$ 10 | DT 23,556 |
B$ 25 | DT 58,890 |
B$ 50 | DT 117,78 |
B$ 100 | DT 235,56 |
B$ 250 | DT 588,90 |
B$ 500 | DT 1.177,81 |
B$ 1.000 | DT 2.355,61 |
B$ 5.000 | DT 11.778 |
B$ 10.000 | DT 23.556 |
B$ 25.000 | DT 58.890 |
B$ 50.000 | DT 117.781 |
B$ 100.000 | DT 235.561 |
B$ 500.000 | DT 1.177.807 |