Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / ARS Đảo
R$
=
$A
21/11/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 165,65 $A 174,54 0,15%
3 tháng $A 165,65 $A 178,75 0,25%
1 năm $A 72,619 $A 178,75 137,64%
2 năm $A 30,606 $A 178,75 462,63%
3 năm $A 17,722 $A 178,75 864,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Peso Argentina (ARS)
R$ 1$A 173,33
R$ 5$A 866,67
R$ 10$A 1.733,33
R$ 25$A 4.333,34
R$ 50$A 8.666,67
R$ 100$A 17.333
R$ 250$A 43.333
R$ 500$A 86.667
R$ 1.000$A 173.333
R$ 5.000$A 866.667
R$ 10.000$A 1.733.335
R$ 25.000$A 4.333.337
R$ 50.000$A 8.666.674
R$ 100.000$A 17.333.348
R$ 500.000$A 86.666.741