Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 165,65 | $A 174,54 | 0,15% |
3 tháng | $A 165,65 | $A 178,75 | 0,25% |
1 năm | $A 72,619 | $A 178,75 | 137,64% |
2 năm | $A 30,606 | $A 178,75 | 462,63% |
3 năm | $A 17,722 | $A 178,75 | 864,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Argentina (ARS) |
R$ 1 | $A 173,33 |
R$ 5 | $A 866,67 |
R$ 10 | $A 1.733,33 |
R$ 25 | $A 4.333,34 |
R$ 50 | $A 8.666,67 |
R$ 100 | $A 17.333 |
R$ 250 | $A 43.333 |
R$ 500 | $A 86.667 |
R$ 1.000 | $A 173.333 |
R$ 5.000 | $A 866.667 |
R$ 10.000 | $A 1.733.335 |
R$ 25.000 | $A 4.333.337 |
R$ 50.000 | $A 8.666.674 |
R$ 100.000 | $A 17.333.348 |
R$ 500.000 | $A 86.666.741 |