Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,2318 | C$ 0,2444 | 1,12% |
3 tháng | C$ 0,2318 | C$ 0,2500 | 2,94% |
1 năm | C$ 0,2318 | C$ 0,2796 | 14,03% |
2 năm | C$ 0,2318 | C$ 0,2828 | 4,53% |
3 năm | C$ 0,2232 | C$ 0,2828 | 6,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Canada (CAD) |
R$ 100 | C$ 24,179 |
R$ 500 | C$ 120,89 |
R$ 1.000 | C$ 241,79 |
R$ 2.500 | C$ 604,46 |
R$ 5.000 | C$ 1.208,93 |
R$ 10.000 | C$ 2.417,85 |
R$ 25.000 | C$ 6.044,63 |
R$ 50.000 | C$ 12.089 |
R$ 100.000 | C$ 24.179 |
R$ 500.000 | C$ 120.893 |
R$ 1.000.000 | C$ 241.785 |
R$ 2.500.000 | C$ 604.463 |
R$ 5.000.000 | C$ 1.208.925 |
R$ 10.000.000 | C$ 2.417.851 |
R$ 50.000.000 | C$ 12.089.254 |