Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 25,697 | JP¥ 27,040 | 0,22% |
3 tháng | JP¥ 24,997 | JP¥ 27,240 | 0,03% |
1 năm | JP¥ 24,854 | JP¥ 30,657 | 12,53% |
2 năm | JP¥ 23,802 | JP¥ 31,097 | 0,03% |
3 năm | JP¥ 19,808 | JP¥ 31,097 | 30,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Yên Nhật (JPY) |
R$ 1 | JP¥ 26,527 |
R$ 5 | JP¥ 132,63 |
R$ 10 | JP¥ 265,27 |
R$ 25 | JP¥ 663,17 |
R$ 50 | JP¥ 1.326,34 |
R$ 100 | JP¥ 2.652,69 |
R$ 250 | JP¥ 6.631,72 |
R$ 500 | JP¥ 13.263 |
R$ 1.000 | JP¥ 26.527 |
R$ 5.000 | JP¥ 132.634 |
R$ 10.000 | JP¥ 265.269 |
R$ 25.000 | JP¥ 663.172 |
R$ 50.000 | JP¥ 1.326.343 |
R$ 100.000 | JP¥ 2.652.687 |
R$ 500.000 | JP¥ 13.263.434 |