Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / JPY Đảo
R$
=
JP¥
21/11/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 25,697 JP¥ 27,040 0,22%
3 tháng JP¥ 24,997 JP¥ 27,240 0,03%
1 năm JP¥ 24,854 JP¥ 30,657 12,53%
2 năm JP¥ 23,802 JP¥ 31,097 0,03%
3 năm JP¥ 19,808 JP¥ 31,097 30,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Yên Nhật (JPY)
R$ 1JP¥ 26,527
R$ 5JP¥ 132,63
R$ 10JP¥ 265,27
R$ 25JP¥ 663,17
R$ 50JP¥ 1.326,34
R$ 100JP¥ 2.652,69
R$ 250JP¥ 6.631,72
R$ 500JP¥ 13.263
R$ 1.000JP¥ 26.527
R$ 5.000JP¥ 132.634
R$ 10.000JP¥ 265.269
R$ 25.000JP¥ 663.172
R$ 50.000JP¥ 1.326.343
R$ 100.000JP¥ 2.652.687
R$ 500.000JP¥ 13.263.434