Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / UYU Đảo
R$
=
$U
21/11/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 6,9449 $U 7,4008 0,78%
3 tháng $U 6,9449 $U 7,7305 0,24%
1 năm $U 6,9449 $U 8,1543 8,42%
2 năm $U 6,9449 $U 8,2201 1,61%
3 năm $U 6,9449 $U 8,9564 6,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Peso Uruguay (UYU)
R$ 1$U 7,3883
R$ 5$U 36,942
R$ 10$U 73,883
R$ 25$U 184,71
R$ 50$U 369,42
R$ 100$U 738,83
R$ 250$U 1.847,09
R$ 500$U 3.694,17
R$ 1.000$U 7.388,35
R$ 5.000$U 36.942
R$ 10.000$U 73.883
R$ 25.000$U 184.709
R$ 50.000$U 369.417
R$ 100.000$U 738.835
R$ 500.000$U 3.694.175