Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 6,9449 | $U 7,4008 | 0,78% |
3 tháng | $U 6,9449 | $U 7,7305 | 0,24% |
1 năm | $U 6,9449 | $U 8,1543 | 8,42% |
2 năm | $U 6,9449 | $U 8,2201 | 1,61% |
3 năm | $U 6,9449 | $U 8,9564 | 6,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Uruguay (UYU) |
R$ 1 | $U 7,3883 |
R$ 5 | $U 36,942 |
R$ 10 | $U 73,883 |
R$ 25 | $U 184,71 |
R$ 50 | $U 369,42 |
R$ 100 | $U 738,83 |
R$ 250 | $U 1.847,09 |
R$ 500 | $U 3.694,17 |
R$ 1.000 | $U 7.388,35 |
R$ 5.000 | $U 36.942 |
R$ 10.000 | $U 73.883 |
R$ 25.000 | $U 184.709 |
R$ 50.000 | $U 369.417 |
R$ 100.000 | $U 738.835 |
R$ 500.000 | $U 3.694.175 |