Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01605 | C$ 0,01624 | 0,14% |
3 tháng | C$ 0,01603 | C$ 0,01656 | 0,96% |
1 năm | C$ 0,01583 | C$ 0,01666 | 1,43% |
2 năm | C$ 0,01583 | C$ 0,01686 | 2,87% |
3 năm | C$ 0,01583 | C$ 0,01719 | 3,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Canada (CAD) |
Nu. 100 | C$ 1,6199 |
Nu. 500 | C$ 8,0994 |
Nu. 1.000 | C$ 16,199 |
Nu. 2.500 | C$ 40,497 |
Nu. 5.000 | C$ 80,994 |
Nu. 10.000 | C$ 161,99 |
Nu. 25.000 | C$ 404,97 |
Nu. 50.000 | C$ 809,94 |
Nu. 100.000 | C$ 1.619,88 |
Nu. 500.000 | C$ 8.099,40 |
Nu. 1.000.000 | C$ 16.199 |
Nu. 2.500.000 | C$ 40.497 |
Nu. 5.000.000 | C$ 80.994 |
Nu. 10.000.000 | C$ 161.988 |
Nu. 50.000.000 | C$ 809.940 |