Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / CAD Đảo
Nu.
=
C$
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,01605 C$ 0,01624 0,14%
3 tháng C$ 0,01603 C$ 0,01656 0,96%
1 năm C$ 0,01583 C$ 0,01666 1,43%
2 năm C$ 0,01583 C$ 0,01686 2,87%
3 năm C$ 0,01583 C$ 0,01719 3,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Canada (CAD)
Nu. 100C$ 1,6199
Nu. 500C$ 8,0994
Nu. 1.000C$ 16,199
Nu. 2.500C$ 40,497
Nu. 5.000C$ 80,994
Nu. 10.000C$ 161,99
Nu. 25.000C$ 404,97
Nu. 50.000C$ 809,94
Nu. 100.000C$ 1.619,88
Nu. 500.000C$ 8.099,40
Nu. 1.000.000C$ 16.199
Nu. 2.500.000C$ 40.497
Nu. 5.000.000C$ 80.994
Nu. 10.000.000C$ 161.988
Nu. 50.000.000C$ 809.940