Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,008902 | £ 0,009125 | 0,09% |
3 tháng | £ 0,008902 | £ 0,009391 | 2,46% |
1 năm | £ 0,008902 | £ 0,009948 | 7,63% |
2 năm | £ 0,008902 | £ 0,01099 | 17,02% |
3 năm | £ 0,008902 | £ 0,01144 | 6,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Bảng Anh (GBP) |
Nu. 1.000 | £ 9,1016 |
Nu. 5.000 | £ 45,508 |
Nu. 10.000 | £ 91,016 |
Nu. 25.000 | £ 227,54 |
Nu. 50.000 | £ 455,08 |
Nu. 100.000 | £ 910,16 |
Nu. 250.000 | £ 2.275,40 |
Nu. 500.000 | £ 4.550,80 |
Nu. 1.000.000 | £ 9.101,61 |
Nu. 5.000.000 | £ 45.508 |
Nu. 10.000.000 | £ 91.016 |
Nu. 25.000.000 | £ 227.540 |
Nu. 50.000.000 | £ 455.080 |
Nu. 100.000.000 | £ 910.161 |
Nu. 500.000.000 | £ 4.550.804 |