Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / GBP Đảo
Nu.
=
£
07/10/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,008902 £ 0,009125 0,09%
3 tháng £ 0,008902 £ 0,009391 2,46%
1 năm £ 0,008902 £ 0,009948 7,63%
2 năm £ 0,008902 £ 0,01099 17,02%
3 năm £ 0,008902 £ 0,01144 6,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Bảng Anh (GBP)
Nu. 1.000£ 9,1016
Nu. 5.000£ 45,508
Nu. 10.000£ 91,016
Nu. 25.000£ 227,54
Nu. 50.000£ 455,08
Nu. 100.000£ 910,16
Nu. 250.000£ 2.275,40
Nu. 500.000£ 4.550,80
Nu. 1.000.000£ 9.101,61
Nu. 5.000.000£ 45.508
Nu. 10.000.000£ 91.016
Nu. 25.000.000£ 227.540
Nu. 50.000.000£ 455.080
Nu. 100.000.000£ 910.161
Nu. 500.000.000£ 4.550.804