Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / AUD Đảo
CN¥
=
AU$
21/11/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,2101 AU$ 0,2140 0,94%
3 tháng AU$ 0,2059 AU$ 0,2140 1,98%
1 năm AU$ 0,2030 AU$ 0,2170 1,10%
2 năm AU$ 0,2030 AU$ 0,2204 0,59%
3 năm AU$ 0,2030 AU$ 0,2251 1,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Úc (AUD)
CN¥ 100AU$ 21,171
CN¥ 500AU$ 105,86
CN¥ 1.000AU$ 211,71
CN¥ 2.500AU$ 529,28
CN¥ 5.000AU$ 1.058,56
CN¥ 10.000AU$ 2.117,12
CN¥ 25.000AU$ 5.292,80
CN¥ 50.000AU$ 10.586
CN¥ 100.000AU$ 21.171
CN¥ 500.000AU$ 105.856
CN¥ 1.000.000AU$ 211.712
CN¥ 2.500.000AU$ 529.280
CN¥ 5.000.000AU$ 1.058.561
CN¥ 10.000.000AU$ 2.117.121
CN¥ 50.000.000AU$ 10.585.607