Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 2.180,69 | Rp 2.221,49 | 0,62% |
3 tháng | Rp 2.148,40 | Rp 2.244,56 | 0,53% |
1 năm | Rp 2.148,40 | Rp 2.294,11 | 0,16% |
2 năm | Rp 2.068,82 | Rp 2.298,28 | 0,19% |
3 năm | Rp 2.068,82 | Rp 2.315,61 | 1,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) | Rupiah Indonesia (IDR) |
CN¥ 1 | Rp 2.199,50 |
CN¥ 5 | Rp 10.997 |
CN¥ 10 | Rp 21.995 |
CN¥ 25 | Rp 54.987 |
CN¥ 50 | Rp 109.975 |
CN¥ 100 | Rp 219.950 |
CN¥ 250 | Rp 549.874 |
CN¥ 500 | Rp 1.099.749 |
CN¥ 1.000 | Rp 2.199.498 |
CN¥ 5.000 | Rp 10.997.488 |
CN¥ 10.000 | Rp 21.994.976 |
CN¥ 25.000 | Rp 54.987.441 |
CN¥ 50.000 | Rp 109.974.882 |
CN¥ 100.000 | Rp 219.949.765 |
CN¥ 500.000 | Rp 1.099.748.825 |