Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / IDR Đảo
CN¥
=
Rp
21/11/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 2.180,69 Rp 2.221,49 0,62%
3 tháng Rp 2.148,40 Rp 2.244,56 0,53%
1 năm Rp 2.148,40 Rp 2.294,11 0,16%
2 năm Rp 2.068,82 Rp 2.298,28 0,19%
3 năm Rp 2.068,82 Rp 2.315,61 1,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Rupiah Indonesia (IDR)
CN¥ 1Rp 2.199,50
CN¥ 5Rp 10.997
CN¥ 10Rp 21.995
CN¥ 25Rp 54.987
CN¥ 50Rp 109.975
CN¥ 100Rp 219.950
CN¥ 250Rp 549.874
CN¥ 500Rp 1.099.749
CN¥ 1.000Rp 2.199.498
CN¥ 5.000Rp 10.997.488
CN¥ 10.000Rp 21.994.976
CN¥ 25.000Rp 54.987.441
CN¥ 50.000Rp 109.974.882
CN¥ 100.000Rp 219.949.765
CN¥ 500.000Rp 1.099.748.825