Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,07083 | ₼ 0,07083 | 0,00% |
3 tháng | ₼ 0,07083 | ₼ 0,07083 | 0,00% |
1 năm | ₼ 0,07083 | ₼ 0,07083 | 0,00% |
2 năm | ₼ 0,07083 | ₼ 0,07083 | 0,00% |
3 năm | ₼ 0,07070 | ₼ 0,07100 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₱ 100 | ₼ 7,0833 |
₱ 500 | ₼ 35,417 |
₱ 1.000 | ₼ 70,833 |
₱ 2.500 | ₼ 177,08 |
₱ 5.000 | ₼ 354,17 |
₱ 10.000 | ₼ 708,33 |
₱ 25.000 | ₼ 1.770,83 |
₱ 50.000 | ₼ 3.541,67 |
₱ 100.000 | ₼ 7.083,33 |
₱ 500.000 | ₼ 35.417 |
₱ 1.000.000 | ₼ 70.833 |
₱ 2.500.000 | ₼ 177.083 |
₱ 5.000.000 | ₼ 354.167 |
₱ 10.000.000 | ₼ 708.333 |
₱ 50.000.000 | ₼ 3.541.667 |