Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BZD Đảo
=
BZ$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,08333 BZ$ 0,08333 0,00%
3 tháng BZ$ 0,08333 BZ$ 0,08333 0,00%
1 năm BZ$ 0,08333 BZ$ 0,08333 0,00%
2 năm BZ$ 0,08333 BZ$ 0,08333 0,00%
3 năm BZ$ 0,08333 BZ$ 0,08333 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Belize (BZD)
100BZ$ 8,3333
500BZ$ 41,667
1.000BZ$ 83,333
2.500BZ$ 208,33
5.000BZ$ 416,67
10.000BZ$ 833,33
25.000BZ$ 2.083,33
50.000BZ$ 4.166,67
100.000BZ$ 8.333,33
500.000BZ$ 41.667
1.000.000BZ$ 83.333
2.500.000BZ$ 208.333
5.000.000BZ$ 416.667
10.000.000BZ$ 833.333
50.000.000BZ$ 4.166.667