VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Thêm tỷ giá ngoại tệ vào trang web của bạn
Đơn vị tiền tệ gốc:
₫
x
Danh sách đơn vị tiền tệ:
US$
x
€
x
AU$
x
C$
x
JP¥
x
៛
x
₭
x
RM
x
฿
x
₱
x
Thêm
Hiển thị tỷ giá quy đổi sang đơn vị tiền tệ gốc
Hiển thị tỷ giá quy đổi từ đơn vị tiền tệ gốc
Tiêu đề & màu viền ngoài:
Màu phông chữ tiêu đề:
Màu nền phần thân:
Màu phông chữ phần thân:
Phông chữ:
Arial
Arial Black
Comic Sans MS
Courier New
Garamond
Georgia
Tahoma
Times
Verdana
Open Sans
Roboto
Roboto Condensed
Lato
Oswald
Lora
Source Sans Pro
PT Sans
Open Sans Condensed
Droid Sans
Raleway
Ubuntu
Droid Serif
Montserrat
Roboto Slab
Merriweather
Francois One
Quicksand
Gloria Hallelujah
Fredericka the Great
Monoton
Unkempt
Snowburst One
Quattrocento
Chiều rộng lớn nhất:
160px
165px
170px
175px
180px
185px
190px
195px
200px
205px
210px
215px
220px
225px
230px
235px
240px
245px
250px
255px
260px
265px
270px
275px
280px
285px
290px
295px
300px
305px
310px
315px
320px
325px
330px
335px
340px
345px
350px
355px
360px
365px
370px
375px
380px
385px
390px
395px
400px
405px
410px
415px
420px
425px
430px
435px
440px
445px
450px
455px
460px
465px
470px
475px
480px
485px
490px
495px
500px
505px
510px
515px
520px
525px
530px
535px
540px
545px
550px
555px
560px
565px
570px
575px
580px
585px
590px
595px
600px
Định dạng chữ số:
Mặc định
1,234.56
1.234,56
1 234,56
1'234.56
1234,56
1234.56
Định dạng thời gian:
Mặc định
1:00 PM
13:00
13.00
Định dạng ngày tháng:
Mặc định
12-31-17
31-12-17
2017-12-31
12.31.17
31.12.17
2017.12.31
31.12.2017
2017. 12. 31.
31. 12. 2017.
12/31/17
31/12/17
2017/12/31
Tùy chọn khác
Hiển thị cờ quốc gia
Hiển thị biến động tỷ giá
Màu liên kết:
Bản xem trước cho bảng tỷ giá tùy chỉnh của bạn được hiển thị ở bên dưới.
Thay đổi cài đặt hoặc tùy chọn bố cục ở trên theo ý muốn rồi nhấn nút "Cập nhật bản xem trước".
Sao chép đoạn HTML
dưới bản xem trước
rồi dán vào blog hoặc trang web của bạn.
Tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng
www.versafx.com
Lưu ý: hãy sao chép chính xác đoạn code này lên trang web của bạn.
<div style="margin:0px auto;border:solid 1px #00a5ff;width:100%;*width:280px;max-width:280px;"><div style="text-align:center;padding:10px 5px;background-color:#00a5ff;color:#FFFFFF;font-family:Arial;font-size:16px;font-weight:bold;"> Tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng </div><div style="padding:0px;background-color:#FFFFFF;"> <script type='text/javascript' charset='utf-8'>if(typeof gfxIdx==='undefined')gfxIdx=0;gfxIdx++;document.write("<div id='gfxWidget"+gfxIdx+"'><"+"/div>");document.write("<script async type='text/javascript' src='https://www.VersaFX.com/vn/CustomContent/RateTableWidgetLoader?&idx="+gfxIdx+"' charset='utf-8'></" + "script>");</script> <div style='overflow:hidden;padding:5px;border-top:solid 1px #eee;'><div style='text-align:center;'><a style='font-size:12px;color:#989898;text-decoration:none;' href='https://www.versafx.com/vn/' target='_blank'>www.versafx.com</a></div></div></div></div>
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan