Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / GNF Đảo
=
FG
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 9.517,37 FG 9.681,21 0,47%
3 tháng FG 9.298,38 FG 9.681,21 2,04%
1 năm FG 9.016,93 FG 9.681,21 5,46%
2 năm FG 8.368,49 FG 9.696,62 12,97%
3 năm FG 8.319,48 FG 11.305 15,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Franc Guinea (GNF)
1FG 9.467,82
5FG 47.339
10FG 94.678
25FG 236.695
50FG 473.391
100FG 946.782
250FG 2.366.955
500FG 4.733.909
1.000FG 9.467.818
5.000FG 47.339.092
10.000FG 94.678.185
25.000FG 236.695.462
50.000FG 473.390.925
100.000FG 946.781.850
500.000FG 4.733.909.249