Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / TND Đảo
=
DT
21/11/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,3089 DT 3,3737 1,03%
3 tháng DT 3,3089 DT 3,4172 1,97%
1 năm DT 3,3074 DT 3,4172 1,76%
2 năm DT 3,1253 DT 3,4484 0,68%
3 năm DT 3,0416 DT 3,4484 2,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Tunisia (TND)
1DT 3,3240
5DT 16,620
10DT 33,240
25DT 83,099
50DT 166,20
100DT 332,40
250DT 830,99
500DT 1.661,98
1.000DT 3.323,96
5.000DT 16.620
10.000DT 33.240
25.000DT 83.099
50.000DT 166.198
100.000DT 332.396
500.000DT 1.661.979