Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / EGP Đảo
FJ$
=
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 21,742 22,199 2,10%
3 tháng 21,266 22,199 3,48%
1 năm 13,481 22,199 63,31%
2 năm 8,4424 22,199 161,91%
3 năm 7,2512 22,199 197,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Bảng Ai Cập (EGP)
FJ$ 1 21,572
FJ$ 5 107,86
FJ$ 10 215,72
FJ$ 25 539,31
FJ$ 50 1.078,62
FJ$ 100 2.157,25
FJ$ 250 5.393,12
FJ$ 500 10.786
FJ$ 1.000 21.572
FJ$ 5.000 107.862
FJ$ 10.000 215.725
FJ$ 25.000 539.312
FJ$ 50.000 1.078.624
FJ$ 100.000 2.157.249
FJ$ 500.000 10.786.245