Giá tiền của Vàng
- Gam
- Ounce
- Kilogam
- Gam
- Ounce
- Kilogam
Giá Vàng mới nhất
Giá mỗi gam (VES)
3.951,50
Cập nhật lần cuối:
21/11/2024
Biến động:
2,32 (0,06%)
Lần đóng cửa trước:
3.953,82
Phạm vi giá trong 52 tuần
Bs 2.268,26
Bs 3.953,82
Giá Vàng mới nhất
Giá mỗi ounce (VES)
122.905
Cập nhật lần cuối:
21/11/2024
Biến động:
72,19 (0,06%)
Lần đóng cửa trước:
122.978
Phạm vi giá trong 52 tuần
Bs 70.551
Bs 122.978
Giá Vàng mới nhất
Giá mỗi kilogam (VES)
3.951.500
Cập nhật lần cuối:
21/11/2024
Biến động:
2.321,12 (0,06%)
Lần đóng cửa trước:
3.953.821
Phạm vi giá trong 52 tuần
Bs 2.268.259
Bs 3.953.821
Lịch sử giá Vàng (VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 3.450,12 | Bs 3.953,82 | 14,60% |
3 tháng | Bs 2.932,03 | Bs 3.953,82 | 33,94% |
1 năm | Bs 2.268,26 | Bs 3.953,82 | 73,52% |
2 năm | Bs 557,82 | Bs 3.953,82 | 605,55% |
3 năm | Bs 261,06 | Bs 15.300.088.286.447.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 1.373,36% |
Lịch sử giá Vàng (VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 107.311 | Bs 122.978 | 14,60% |
3 tháng | Bs 91.196 | Bs 122.978 | 33,94% |
1 năm | Bs 70.551 | Bs 122.978 | 73,52% |
2 năm | Bs 17.350 | Bs 122.978 | 605,55% |
3 năm | Bs 8.119,84 | Bs 475.886.000.725.817.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 1.373,36% |
Lịch sử giá Vàng (VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 3.450.120 | Bs 3.953.821 | 14,60% |
3 tháng | Bs 2.932.035 | Bs 3.953.821 | 33,94% |
1 năm | Bs 2.268.259 | Bs 3.953.821 | 73,52% |
2 năm | Bs 557.823 | Bs 3.953.821 | 605,55% |
3 năm | Bs 261.059 | Bs 15.300.088.286.447.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 1.373,36% |