Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 2.274,86 | MK 2.340,04 | 0,14% |
3 tháng | MK 2.215,31 | MK 2.340,04 | 1,90% |
1 năm | MK 1.394,54 | MK 2.340,04 | 59,55% |
2 năm | MK 1.146,54 | MK 2.340,04 | 98,89% |
3 năm | MK 997,57 | MK 2.340,04 | 105,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Kwacha Malawi (MWK) |
£ 1 | MK 2.285,21 |
£ 5 | MK 11.426 |
£ 10 | MK 22.852 |
£ 25 | MK 57.130 |
£ 50 | MK 114.261 |
£ 100 | MK 228.521 |
£ 250 | MK 571.303 |
£ 500 | MK 1.142.605 |
£ 1.000 | MK 2.285.210 |
£ 5.000 | MK 11.426.052 |
£ 10.000 | MK 22.852.104 |
£ 25.000 | MK 57.130.260 |
£ 50.000 | MK 114.260.520 |
£ 100.000 | MK 228.521.040 |
£ 500.000 | MK 1.142.605.201 |