Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 8,7591 | ₱ 8,9469 | 1,82% |
3 tháng | ₱ 8,6799 | ₱ 8,9552 | 0,91% |
1 năm | ₱ 8,3624 | ₱ 9,1082 | 2,37% |
2 năm | ₱ 8,3624 | ₱ 9,6774 | 2,01% |
3 năm | ₱ 7,1651 | ₱ 9,6774 | 14,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Cuba (CUP) |
₾ 1 | ₱ 8,7432 |
₾ 5 | ₱ 43,716 |
₾ 10 | ₱ 87,432 |
₾ 25 | ₱ 218,58 |
₾ 50 | ₱ 437,16 |
₾ 100 | ₱ 874,32 |
₾ 250 | ₱ 2.185,79 |
₾ 500 | ₱ 4.371,58 |
₾ 1.000 | ₱ 8.743,17 |
₾ 5.000 | ₱ 43.716 |
₾ 10.000 | ₱ 87.432 |
₾ 25.000 | ₱ 218.579 |
₾ 50.000 | ₱ 437.158 |
₾ 100.000 | ₱ 874.317 |
₾ 500.000 | ₱ 4.371.585 |