Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / CUP Đảo
=
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,7591 8,9469 1,82%
3 tháng 8,6799 8,9552 0,91%
1 năm 8,3624 9,1082 2,37%
2 năm 8,3624 9,6774 2,01%
3 năm 7,1651 9,6774 14,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Peso Cuba (CUP)
1 8,7432
5 43,716
10 87,432
25 218,58
50 437,16
100 874,32
250 2.185,79
500 4.371,58
1.000 8.743,17
5.000 43.716
10.000 87.432
25.000 218.579
50.000 437.158
100.000 874.317
500.000 4.371.585